tái sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tái sinh+ verb
- to have rebirth. to regenerate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái sinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tái sinh":
tái sinh thí sinh - Những từ có chứa "tái sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 486